Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh ngữ sơ cấp 1 | 2 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | 3 |
Nói & trình bày tiếng việt | 2 |
Phương pháp luận gồm nghiên cứu khoa học | 2 |
Tin học đại cương | 3 (2 + 1) |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh ngữ sơ cấp 2 | 2 |
Đại cương mỹ học | 3 |
Lịch sử văn minh thế giới 1 | 2 |
Môi trường & phát triển | 1 |
Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác - lênin | 2 |
Tin học ứng dụng | 3 |
Triết học tây phương | 2 |
Viết tiếng Việt | 2 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
Pháp Luật Đại Cương | 2 |
Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam | 3 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh Ngữ Cao Cấp 1 | 2 |
Anh Văn Lễ Tân | 2 |
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học | 3 |
Địa Lý Việt Nam | 3 |
Logic Học Đại Cương | 3 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Văn Học Đông Á & Đông Nam Á | 3 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Anh Văn Thư Tín Thương Mại | 2 |
Lịch Sử Âm Nhạc Cổ Truyền Việt Nam | 2 |
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | 3 |
Phong Tục Tập Quán Lễ Hội Việt Nam | 3 |
Phương Ngữ Tiếng Việt | 2 |
Thương Mại Quốc Tế | 3 |
Tên môn học | Số tín chỉ |
Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) | 2 |
Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành | 3 |
Thực Tập Tốt Nghiệp | 5 |
Văn Hóa Champa | 2 |